20 TỪ LÓNG TIẾNG ANH BẠN NÊN BIẾT
Nếu một ngày đẹp trời, anh bạn
cũ bất ngờ hỏi bạn: “Hey buddy, what’s
up?”
Nghĩa là anh ta đang hỏi
thăm bạn đấy, không phải hỏi “Cái gì ở trên” đâu nha!!
Trong tiếng Anh, những từ
này được gọi là Slang /slaŋ/ - Từ
lóng. Từ lóng ít khi được đưa vào giáo trình giảng dạy, tuy nhiên chúng lại được sử dụng
khá thường xuyên trong giao tiếp thường ngày, đặc biệt giữa bạn bè với nhau. Dưới đây là một số từ lóng thông dụng
nhất bạn nên biết để tránh tình trạng “ông nói gà bà nói vịt” khi giao tiếp với
người nước ngoài.
1. Awesome /ˈɔːs(ə)m/ (adj) tuyệt vời
Đây là từ
lóng được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Anh, “Awesome” nói tới một điều gì
đó thật tuyệt vời và bạn hoàn toàn thích nó.
Example 1)
“What
did you think of Wolf on Wall Street?”
“It was awesome!
I loved it!” -> Họ nghĩ rằng đây là một bộ phim tuyệt vời
Example 2)
“I’ll
pick you up at 1 pm, okay?”
“Awesome.”
-> Bạn hoàn toàn hài lòng và đồng ý với
lời đề nghị
2. Cool /kuːl/ (adj) tuyệt lắm
“Cool” không chỉ là “mát mẻ” mà nó còn mang nghĩa gần giống với “Awesome”.
Hãy nhớ: “It’s getting cooler (Thời tiết dần trở nên mát mẻ) sẽ khác
hoàn toàn với “He’s a cool boy” (Một chàng trai thật tuyệt) đấy nhé!
3.To be beat /biːt/ (adj) mệt mỏi, mệt rã rời = exhausted /ɪɡˈzɔːstɪd/
Chúng ta thường sử dụng “beat”
với nghĩa là “đánh bại (Win) - Manchester United beat Liverpool” hay
“Đánh đập (Hit) - Marko, stop beating your brother”. Tuy nhiên trong tiếng
lóng sử dụng thường ngày, “beat” lại mang ý nghĩa hoàn toàn khác. Nếu bạn nghe
một người nước ngoài nói rằng “I’m beat” thì chắc hẳn anh ta đang “đuối như
trái chuối” rồi đó.
Example:
“Do you want to go out tonight?
“Sorry, I can’t. I’m beat and I have to wake up
early tomorrow.”
4. To hang out /haŋ aʊt/ (v) (n)
đi chơi, đi quẩy
Bạn làm một điều gì đó trong thời gian rảnh hoặc
một nơi nào đó bạn tới trong lúc rảnh rỗi gọi chung là “Hang out”
Example
1)
A: “Hey, it’s great to see you again.”
B:“And
you. We must hang out sometime.”
A: “I
would love that. I’ll call you soon.”
Example 2)
“Joey, where are you, guys?”
“We’re
at our usual hang out. Come down whenever you want!” -> Nơi bạn thường
lui tới trong thời gian rảnh rỗi (có thể là quán café, phòng tập gym,…)
5. To Chill Out / tʃɪl aʊt/(v) nghỉ ngơi, thư giãn = relax
Chắc hẳn mọi người đều thích “Chill out” phải
không nào! Bạn có thể dùng “Chill” hoặc “chill out” đều được, người bản xứ sẽ
hoàn toàn hiểu điều bạn muốn nói.
Example 1)
“Sue, what did you do in the weekend?”
“Nothing much. We just chilled
(out).”
Tuy nhiên, nếu một người nói bạn “ need to
chill out” thì điều đó không hẳn đã tốt. Nó có nghĩa là bạn đang làm quá lên
tình hình và căng thẳng về những điều vặt vãnh.
Example 2)
“I can’t
believe that test we just had. I’m sure I’m going to fail.”
“You need to chill out and stop thinking too much. I’m sure
you’ll be fine.” – Thư giãn và ngừng nghĩ ngợi đi nào, tôi chắc bạn sẽ ổn thôi.
6. Wheels /wiːlz/ (n) trong tiếng lóng từ này ám chỉ chiếc xe hơi.
Chúng ta biết rằng có rất nhiều vật có “Wheels” (bánh xe): xe hơi, xe đạp, xe
máy,…Tuy nhiên, trong một cuộc trò chuyện, khi một người đề cập đến
“Wheels”, nó ám chỉ chiếc xe hơi của họ.
Example:
“Nice
wheels!” – Chiếc xe hơi này đẹp quá ta!
“Thanks, it was a birthday present from
my dad!” – Cảm ơn, quà sinh nhật từ bố
tôi đấy!
7. To be amped /ampt/ (adj) cực kì háo hức,
không thể chờ được nữa.
Example:
A: “I can’t wait to see Beyonce live!” –
Tôi không thể chờ đến buổi biểu diễn của Beyonce được nữa!!
B: “Me too, I’m amped.” – Tôi cũng vậy, tôi háo hức
lắm rồi!
8. Babe /beɪb/ (n) nóng bỏng, quyến rũ
Bạn gọi một ai đó là “babe”!? Chà, họ khá là
hot và thu hút đấy! Tuy nhiên, bạn không nên nói theo cách này với một đứa trẻ
bởi vì chúng có thể cảm thấy bị xúc phạm đấy.
Example:
“What do you think of James’ s new
girlfriend?”
“Total babe! And you?” - >
Cô ta rất là nóng bỏng và thu hút đấy!
“Agreed!”
9. Busted /bəstid/ (v/adj) bị bắt
Example 1)
“Did you hear that Sam got busted speeding?”
-> Sam bị bắt vì chạy quá tốc độ
“No, but I’m not surprised. I’m always telling him he
needs to drive slower!”
Example
2)
“There were two kids who were busted cheating
in their exams!” -> Hai đứa trẻ bị bắt khi đang gian lận trong bài thi.
10. To have a blast /blɑːst/: có khoảng thời gian tuyệt vời, vui vẻ
“Blast” có nghĩa
thông thường là vụ nổ (Ví dụ: A bomb blast – một vụ nổ bom). Tuy nhiên nếu
bạn dùng từ này trò chuyện với bạn bè, nó lại mang nghĩa tích cực hơn, “blast”
chỉ một điều gì đó rất tuyệt vời hoặc bạn đã có một khoảng thời gian rất cực kì
vui vẻ.
Example:
A: “Thanks
for inviting me to your party last night, I had a blast.” -> Cảm ơn
đã mời tôi đến bữa tiệc. Tôi đã có khoảng thời gia thật tuyệt!
B: “Thanks for coming and I’m glad you
enjoyed it.”
11. To have a crush (on somebody) /krʌʃ/ (v) cảm nắng (một ai đó)
Bạn bị thu hút bởi một cô
nàng và mong muốn mối quan hệ sẽ hơn là một tình bạn!?
-> “You have crush on
her”!! – Bạn cảm nắng cô ta rồi đấy!
Example
1)
“I have the biggest crush on Simon. He’s so
cute!”
Bạn cũng có thể dùng
“crushing on” thay cho “have a crush”. Từ này thường được các bạn trẻ dùng.
Example 2)
A: “Oooh, you’re so crushing on Michael right
now!”
B: “I am not! We’re just friends!”
A: “Liar! I can tell you like him.”
B: “Is it that obvious?”
12. To dump somebody /dʌmp/ (v) chia tay một ai đó (dân
gian hay gọi là bị “bồ đá” đó ^^)
Example:
“Landon looks so mad! What happened?” – “Landom có vẻ
buồn. Có chuyện gì vậy?”
“He and Samantha broke up.” – “Anh ta và Samatha chia
tay rồi.”
“Oh no, who dumped who?” - “ Ôi, ai “đá” ai vậy?”
“I’m not sure, but I have a feeling it was Sam!” –
“Tôi không biết nữa, nhưng tôi nghĩ là Sam”
13. Ex /ɛks/ (n) người yêu cũ
Example 1)
A: “Who was that guy you were talking to before?”
B: “Oh Cam? He’s my ex!”
A: “And you’re still friends?”
B: “Kind of, we only broke up because he moved to LA.”
Tuy nhiên nếu bạn để nó đứng trước một danh từ nó sẽ chỉ “người cũ”, ví
dụ “ex-boss” có nghĩa là sếp cũ.
Example 2)
“ I met my ex-boss in the supermarket the other day
and he asked me to come back and work for him. I’m not going to now. I’ve found
this awesome new job”
14. Geek /ɡiːk/ (n) mọt sách
Tùy cách bạn sử
dụng, “Geek” sẽ mang nghĩa tiêu cực hay tích cực. “Geek” theo cách tiêu cực chỉ
những người chú tâm quá mức vào việc học hoặc dành thời gian quá nhiều vào máy
tính mà quên đi các hoạt động khác (Chúng ta thường hay gọi là mọt sách đấy!)
Example 1)
A: “What do think of the new girl Amanda?”
B: “Not much, she seems like a geek. She spends
all her time in the library!”
A: “Maybe because she feels lonely. She’s new!”
-> “Geek” trong câu nói này mang nghĩa chê trách cô ta là
con “mọt sách” chỉ biết có học, không tiếp xúc với mọi người gì cả.
Example 2)
A: “Let’s go Ted’s house party tonight! Everyone’s
going to be there!”
B: “I wish I could, but I have to study for my
finals!”
A: “Ah, man, you’re such a geek!”
B: “I know. But if I don’t pass Coach Jones is going
to kick me off the team!”
-> Trong câu này, “Geek” chỉ
là một câu nói đùa giữa bạn bè với nhau. “ Cậu đúng là một con “mọt sách” đó
nha!”
15. To be hooked (on something) /hʊkt/ (v) nghiện một thứ gì đó
Example:
A: “What did you think about the new sitcom with James
Franco?”
B: “Loved it. I’m hooked already!” -> Tôi “nghiện” chương trình đó rồi!
16. Looker /ˈlʊkə/ (n) đẹp mã (vẻ
đẹp ngoại hình)
Example 1)
“That Marni girl is a real looker don’t you
think?”
“She’s a nice girl but not my type!”
Example 2)
“Have you seen the new history professor yet?”
“No, but I hear he’s a real looker!”
“You hear right. He is!”
17. To be in (adj) đang thịnh hành, đang hot
“In” không chỉ mang nghĩa là giới từ, nó còn có thể được
dùng với nghĩa hoàn toàn khác. Nó chỉ những thứ đang thịnh hành và đang là xu
hướng tại thời điểm hiện tại.
Example 1)
“Jordan, why do you keep listening to that music? It’s
awful!”
“Mom, you don’t know anything. It’s the in thing now!”
(Jordan, sao con nghe cái nhạc đó hoài vậy? Nó thật
kinh khủng!
Mẹ chẳng biết gì cả. Giờ nó đang hot đấy!”)
Example 2)
“So, what’s in at the moment?” (Bây giờ đang thịnh
cái gì thế?)
“Seriously Dad?”
“Yeah, come on I wanna know what’s cool and what’s
not!”
18. To be sick /sɪk/ (adj) cực kì tuyệt vời
“Sick” ở đây không phải chỉ bệnh tật. Nếu một
người bạn nước ngoài nói với bạn rằng: “the party was sick” có nghĩa là
bữa tiệc đó cực kì tuyệt vời luôn í. Đây là cách nói hay được thanh thiếu niên
và các sinh viên sử dụng.
Example 1)
“When are you going to Hawaii?”
“Next week! Have you been?”
“Yeah, a few times, it’s sick!” -> Bãi biển
Hawaii cực kì tuyệt vời.
Example 2)
“You missed a sick party last night!” (Bạn đã bỏ
lỡ bữa tiệc tuyệt vời tối qua!)
“Oh, man, I knew I should have gone!” ( Tiếc thật, tôi
nên đi mới phải chứ!)
19. To be ripped /rɪpt/ (adj) lực lưỡng
Trong tiếng anh thường dùng, “ripped” có nghĩa
là “xé”, nhưng trong tiếng lóng, nó dùng để chỉ những người cơ bắp cuồn cuộn,
body 6 múi.
Example:
“Dude, you’re so ripped! What’s your secret?”
(Dạo này lực lưỡng quá ha! Bí quyết gì đấy?)
“Gym two hours a day!” (Tập gym vài tiếng một ngày!)
20. Rip off /rɪp/ (n) quá mắc
To
be ripped off /rɪpt/ (v) bị chặt chém về giá cả
Example 1)
“I’m not going to the J-Lo concert anymore.”
“Why not?”
“The tickets are way too expensive. They’re $250
each.”
“Oooh, that’s such a rip off! Who can afford
that these days?” (Thật quá đắt đỏ! Ai có thể mua nổi nó trong thời đại này chứ?)
Example 2)
“How much did you buy your wheels for bro?”
“$2000!”
“Dude, you were so ripped off. This car’s worth
only half of that!” (Bạn bị “chặt chém” rồi! Giá của nó chỉ đáng một nửa thôi!)
Trên đây mới chỉ là 20 Slangs phổ
biến nhất. Từ lóng trong tiếng anh còn rất nhiều và đa dạng, các bạn có thể tìm
hiểu thêm trong 2 trang web dưới đây để việc giao tiếp tiếng Anh trở nên dễ dàng
và “xịn” hơn nhé.
http://www.manythings.org/slang/ : trang web
này gồm những từ lóng Anh – Mỹ thông dụng. Bạn sẽ được xem những ví dụ trước,
sau đó đoán nghĩa của từ, một cách học khá hay.
Hoặc: http://www.eslcafe.com/slang/ : từ lóng được
sắp xếp thành các danh sách, các ví dụ khá dễ hiểu, tuy nhiên có nhiều từ lóng
không phổ biến lắm.